Từ "bạn lòng" trong tiếng Việt có nghĩa là "người bạn tâm tình" hay "người yêu", tức là người mà bạn có thể chia sẻ những cảm xúc sâu sắc, tâm tư và tình cảm. Từ này thường được sử dụng để chỉ một mối quan hệ tình cảm thân thiết, không chỉ đơn thuần là tình bạn mà còn có yếu tố tình yêu.
Cách sử dụng:
Ý nghĩa nâng cao:
"Bạn lòng" không chỉ đơn thuần là người yêu mà còn có thể ám chỉ đến những người bạn rất thân, những người mà bạn có thể chia sẻ những điều thầm kín. Ví dụ: "Cô ấy là bạn lòng của tôi, tôi có thể nói chuyện với cô ấy về mọi thứ."
Phân biệt với các từ gần giống:
Bạn thân: Là người bạn rất gần gũi, nhưng không nhất thiết là người yêu.
Người yêu: Tương tự như "bạn lòng", nhưng thường chỉ dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm mà không nhấn mạnh vào khía cạnh tâm tình.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Tri kỷ: Cũng mang nghĩa là người bạn tri âm, hiểu mình rất rõ.
Người tâm giao: Tương tự như "bạn lòng", chỉ những người có sự đồng điệu trong tâm hồn.